Có 2 kết quả:

发抖 fā dǒu ㄈㄚ ㄉㄡˇ發抖 fā dǒu ㄈㄚ ㄉㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to tremble
(2) to shake
(3) to shiver

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to tremble
(2) to shake
(3) to shiver

Bình luận 0